Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Vật liệu: | nbr ptfe | Màu sắc: | Màu vàng hoặc màu xanh |
---|---|---|---|
Làm nổi bật: | 2422543 Bộ quần áo con hải cẩu,2418921 Bộ dụng cụ con hải cẩu,2418925 Bộ dụng cụ con hải cẩu |
2418916 2418917 2418919 2418920 2418921 2418923 2418924 2418925 2419297 2422538 2422539 2422540 2422541 2422542 2422543
Ví dụ điển hình
Bảng 1
Thông số kỹ thuật cho 335-6218 Cylinder Head Gp, 285-3086 Cylinder Head Gp và 317-2440 Cylinder Head Gp
Định nghĩa của mục Qty
1 4 316-5976 Chiều dài của lò xo dưới lực thử nghiệm là 60,29 mm (2,374 inch).
Lực thử là 460 23 N (103 5 lb).
Chiều dài tự do sau khi thử là 74,8 mm (2,94 inch).
2 4 316-5977 Chiều dài của lò xo dưới lực thử là 57,5 mm (2,26 inch).
Lực thử là 248,0 12,4 N (55,8 2,8 lb).
Chiều dài tự do sau khi thử là 71,4 mm (2,81 inch).
3 2 316-5980 Vụ niêm phong gốc van Đặt niêm phong gốc van vào các van đầu vào.
A - - Chiều cao từ đầu đầu xi lanh đến đầu ống dẫn van là 26,0 1,0 mm (1,02 0,04 inch).
4 2 316-5981 Máy giặt Đặt máy giặt vào van xả.
5 2 197-6995 Hướng dẫn van Đổ của ống dẫn van xả sau khi lắp đặt là 12,619 0,025 mm (0,4968 0,0010 inch).
6 2 133-9306 Hướng dẫn van Độ hở của hướng dẫn van đầu vào sau khi lắp đặt là 9,487 0,025 mm (0,3735 0,0010 inch).
7 2 194-4897 Van xả Trước khi lắp ráp, hãy phủ dầu động cơ sạch vào thân van xả.
Độ kính thân là 12.464 0.025 mm (0.4907 0.0010 inch).
góc mặt là 44,40 0,25 độ.
8 2 210-2542 Valve Inlet Trước khi lắp ráp, hãy phủ dầu động cơ sạch lên thân van inlet.
Độ kính thân là 9.441 0.010 mm (0.3717 0.0004 inch).
góc mặt là 19.40 0.25 độ.
9 2 130-2608 Nắp ghế van (Exhaust) Chiều kính của chỗ ngồi van xả là 60.119 0.015 mm (2.3669 0.0006 inch).
Khoan trong đầu xi lanh là 60.000 0.025 mm (2.3622 0.0010 inch).
góc mặt là 45.00 0.25 độ.
10 2 130-2607 Vỏ ghế van (đầu vào) Độ kính của vỏ ghế van đầu vào là 60.627 0.015 mm (2.3869 0.0006 inch).
Khoan trong đầu xi lanh là 60.508 0.025 mm (2.3822 0.0010 inch).
góc mặt là 20.00 0.25 độ.
Người liên hệ: SUNNY
Tel: 86 18605253464